Some examples of word usage: mainmast
1. The mainmast of the ship was tall and sturdy, reaching up into the sky.
- Cột chính của con tàu cao và vững chãi, vươn lên cao trời.
2. The sailors climbed up the mainmast to adjust the sails during the storm.
- Các thủy thủ leo lên cột chính để điều chỉnh buồm trong cơn bão.
3. The mainmast was damaged during the battle, but the crew managed to repair it quickly.
- Cột chính bị hỏng trong trận chiến, nhưng thủy thủ đội đã sửa chữa nhanh chóng.
4. The mainmast creaked and groaned as the wind picked up speed.
- Cột chính kêu rên và u uất khi gió tăng tốc.
5. The pirate ship's mainmast was adorned with tattered flags and ropes.
- Cột chính của con tàu hải tặc được trang trí bằng cờ và dây thừng rách rưới.
6. The captain stood at the helm, gazing up at the mainmast with pride.
- Đội trưởng đứng ở bánh lái, nhìn lên cột chính với niềm tự hào.