Some examples of word usage: malfunction
1. The computer experienced a malfunction and shut down unexpectedly.
- Máy tính gặp sự cố và tắt đột ngột.
2. The car's engine malfunctioned, causing it to break down on the highway.
- Động cơ của xe hỏng, khiến nó hỏng trên đường cao tốc.
3. The coffee machine malfunctioned, spilling hot coffee all over the counter.
- Máy pha cà phê bị hỏng, làm đổ cà phê nóng khắp bàn.
4. The elevator malfunctioned, trapping people inside for hours.
- Thang máy bị hỏng, kẹt người bên trong trong vài giờ.
5. The alarm system malfunctioned, causing a false alarm in the middle of the night.
- Hệ thống báo động gặp sự cố, làm động cơ giả trong đêm.
6. The air conditioning unit malfunctioned, leaving the office uncomfortably hot.
- Máy điều hòa bị hỏng, khiến văn phòng nóng khó chịu.