Some examples of word usage: maliciously
1. He spread malicious rumors about his coworker, causing tension in the office.
Translation: Anh ấy lan truyền tin đồn xấu về đồng nghiệp của mình, gây căng thẳng trong văn phòng.
2. The hacker maliciously accessed sensitive information from the company's database.
Translation: Người hacker đã truy cập thông tin nhạy cảm từ cơ sở dữ liệu của công ty một cách ác ý.
3. She maliciously tripped her classmate in the hallway, causing her to fall and hurt herself.
Translation: Cô ấy đã cố tình đẩy ngã bạn cùng lớp ở hành lang, khiến cô ta ngã và tổn thương.
4. The competitor maliciously sabotaged our product launch by spreading false information about it.
Translation: Đối thủ đã cố tình phá hoại sự ra mắt sản phẩm của chúng tôi bằng cách lan truyền thông tin sai lệch về nó.
5. The politician was accused of maliciously slandering his opponent during the election campaign.
Translation: Chính trị gia đã bị buộc tội vu khống đối thủ của mình một cách ác ý trong chiến dịch bầu cử.
6. The child maliciously broke his sister's favorite toy out of jealousy.
Translation: Đứa trẻ đã cố tình phá hủy đồ chơi yêu thích của em gái vì ghen tức.