Some examples of word usage: malignancies
1. The doctor discovered several malignancies during the patient's routine check-up.
Bác sĩ phát hiện một số khối u ác tính trong quá trình kiểm tra định kỳ của bệnh nhân.
2. Malignancies can be treated through a combination of surgery, chemotherapy, and radiation therapy.
Các khối u ác tính có thể được điều trị thông qua sự kết hợp của phẫu thuật, hóa trị và phóng xạ.
3. Early detection of malignancies is crucial for successful treatment outcomes.
Phát hiện sớm các khối u ác tính là quan trọng để đạt được kết quả điều trị thành công.
4. The spread of malignancies to other parts of the body can be a serious complication.
Sự lan rộng của các khối u ác tính đến các phần khác của cơ thể có thể là một biến chứng nghiêm trọng.
5. Research is ongoing to find new and improved treatments for various types of malignancies.
Công việc nghiên cứu đang tiếp tục để tìm ra các phương pháp điều trị mới và cải tiến cho các loại khối u ác tính khác nhau.
6. The patient's family was devastated by the news of his advanced malignancies.
Gia đình của bệnh nhân đã bị hủy hoại bởi tin tức về các khối u ác tính tiến triển của anh ấy.