Some examples of word usage: manageress
1. The manageress of the restaurant greeted us warmly.
(Quản lý nhà hàng chào đón chúng tôi một cách nồng hậu.)
2. The manageress is responsible for overseeing the staff and operations of the store.
(Quản lý nữ phụ trách giám sát nhân viên và hoạt động của cửa hàng.)
3. The manageress handled the customer complaints with professionalism and efficiency.
(Quản lý nữ xử lý phàn nàn của khách hàng một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.)
4. The manageress is always available to assist customers with any inquiries or issues.
(Quản lý nữ luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng với bất kỳ câu hỏi hoặc vấn đề nào.)
5. The manageress has implemented new policies to improve the overall efficiency of the company.
(Quản lý nữ đã áp dụng các chính sách mới để cải thiện hiệu quả tổng thể của công ty.)
6. The manageress is a strong leader who motivates her team to achieve their goals.
(Quản lý nữ là một người lãnh đạo mạnh mẽ, thúc đẩy đội của mình đạt được mục tiêu của họ.)