Some examples of word usage: managerialism
1. The excessive focus on profit and efficiency in corporate culture has led to the rise of managerialism in many industries.
- Sự tập trung quá mức vào lợi nhuận và hiệu suất trong văn hóa doanh nghiệp đã dẫn đến sự gia tăng của trường phái quản trị trong nhiều ngành công nghiệp.
2. Some critics argue that managerialism can stifle creativity and innovation in organizations.
- Một số nhà phê bình cho rằng trường phái quản trị có thể làm ngột ngạt sự sáng tạo và đổi mới trong tổ chức.
3. The implementation of managerialism in government agencies has resulted in increased bureaucracy and red tape.
- Việc triển khai trường phái quản trị trong các cơ quan chính phủ đã dẫn đến sự gia tăng của quan lại và thủ tục phức tạp.
4. Managerialism emphasizes the importance of strategic planning and decision-making in achieving organizational goals.
- Trường phái quản trị nhấn mạnh sự quan trọng của lập kế hoạch chiến lược và ra quyết định trong việc đạt được mục tiêu tổ chức.
5. Critics of managerialism argue that it can lead to a disconnect between management and employees, creating a lack of trust and motivation.
- Các nhà phê bình về trường phái quản trị cho rằng nó có thể dẫn đến sự phân cách giữa quản lý và nhân viên, tạo ra sự thiếu tin tưởng và động lực.
6. The rise of managerialism in education has led to a focus on data-driven decision-making and accountability.
- Sự gia tăng của trường phái quản trị trong giáo dục đã dẫn đến tập trung vào ra quyết định dựa trên dữ liệu và trách nhiệm.