Some examples of word usage: manganiferous
1. The soil in this area is highly manganiferous, making it difficult for certain plants to thrive.
Đất trong khu vực này chứa nhiều mangan, làm cho việc phát triển của một số loại cây trở nên khó khăn.
2. The manganiferous rocks in this mine contain valuable minerals that are sought after by mining companies.
Những tảng đá giàu mangan trong mỏ này chứa các khoáng vật quý mà các công ty khai thác mỏ đang tìm kiếm.
3. The manganiferous water in this region is not suitable for drinking without proper treatment.
Nước giàu mangan trong khu vực này không thích hợp để uống mà không qua xử lý đúng cách.
4. The manganiferous ores found in this area are being extracted for industrial use.
Các quặng giàu mangan được tìm thấy trong khu vực này đang được khai thác để sử dụng trong công nghiệp.
5. The presence of manganiferous compounds in the soil can affect the quality of crops grown in the area.
Sự hiện diện của các hợp chất mangan trong đất có thể ảnh hưởng đến chất lượng của cây trồng được trồng trong khu vực.
6. Researchers are studying the impact of manganiferous pollution on the local ecosystem.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động của ô nhiễm mangan đối với hệ sinh thái địa phương.