to have a mania for moving picture: nghiện phim ảnh
Some examples of word usage: manias
1. She has a mania for collecting vintage clothing.
( Cô ấy có một sở thích điên cuồng với việc sưu tập quần áo cổ điển. )
2. His mania for cleanliness borders on obsessive.
( Sở thích sạch sẽ của anh ta gần như trở thành một chứng rối loạn. )
3. The artist's mania for perfection drove him to work tirelessly on his paintings.
( Sở thích hoàn hảo của nghệ sĩ đẩy anh ta phải làm việc không ngừng trên bức tranh của mình. )
4. Her mania for organization led her to label everything in her house.
( Sở thích sắp xếp của cô ấy khiến cô ấy phải đặt nhãn cho mọi thứ trong nhà của mình. )
5. The mania for social media among young people is undeniable.
( Sở thích sử dụng mạng xã hội của giới trẻ là không thể phủ nhận. )
6. His mania for adventure took him to far-off places around the world.
( Sở thích phiêu lưu của anh ta đã đưa anh ta đến những nơi xa xôi trên thế giới. )
Translate all sentences into Vietnamese:
1. Cô ấy có một sở thích điên cuồng với việc sưu tập quần áo cổ điển.
2. Sở thích sạch sẽ của anh ta gần như trở thành một chứng rối loạn.
3. Sở thích hoàn hảo của nghệ sĩ đẩy anh ta phải làm việc không ngừng trên bức tranh của mình.
4. Sở thích sắp xếp của cô ấy khiến cô ấy phải đặt nhãn cho mọi thứ trong nhà của mình.
5. Sở thích sử dụng mạng xã hội của giới trẻ là không thể phủ nhận.
6. Sở thích phiêu lưu của anh ta đã đưa anh ta đến những nơi xa xôi trên thế giới.
An manias antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with manias, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của manias