Some examples of word usage: mansards
1. The mansards on the roof of the building give it a unique and elegant appearance.
-> Những mái hiên trên mái nhà tạo ra vẻ ngoại hình độc đáo và lịch lãm.
2. The architect designed the house with mansards to maximize the living space on the top floor.
-> Kiến trúc sư thiết kế ngôi nhà với mái hiên để tối đa hóa không gian sống trên tầng trên.
3. The historic district is known for its beautiful mansards and intricate architectural details.
-> Khu vực lịch sử nổi tiếng với những mái hiên đẹp và chi tiết kiến trúc phức tạp.
4. The hotel features mansards on its rooftop suites, offering guests stunning views of the city.
-> Khách sạn có mái hiên trên các căn hộ trên mái nhà, mang lại cho khách hàng tầm nhìn đẹp đến ngạc nhiên về thành phố.
5. The mansards were added to the building during a renovation project to enhance its overall aesthetic.
-> Những mái hiên được thêm vào tòa nhà trong một dự án cải tạo để tăng cường vẻ đẹp tổng thể của nó.
6. The townhouses in the neighborhood all have mansards, creating a cohesive and charming streetscape.
-> Các căn nhà liền kề trong khu phố đều có mái hiên, tạo ra một cảnh quan đường phố thống nhất và quyến rũ.