Some examples of word usage: mantra
1. I like to start my day by repeating a positive mantra to set the tone for the day.
Tôi thích bắt đầu ngày của mình bằng cách lặp lại một câu châm ngôn tích cực để định hình ngày.
2. When I'm feeling anxious, I find it helpful to recite a calming mantra to bring me peace.
Khi tôi cảm thấy lo lắng, tôi thấy rằng việc đọc lại một câu châm ngôn để đem lại sự yên bình là hữu ích.
3. Some people find that repeating a mantra during meditation helps them focus and quiet the mind.
Một số người thấy rằng việc lặp lại một câu châm ngôn trong lúc thiền giúp họ tập trung và làm yên lặng tâm trí.
4. My favorite mantra is "I am enough" because it reminds me to embrace my worth and value.
Câu châm ngôn yêu thích của tôi là "Tôi đủ" vì nó nhắc nhở tôi chấp nhận giá trị và giá trị của bản thân.
5. Athletes often use a mantra to motivate themselves during training and competition.
Các vận động viên thường sử dụng một câu châm ngôn để tự khích lệ mình trong quá trình huấn luyện và thi đấu.
6. It's important to choose a mantra that resonates with you personally and reflects your goals and values.
Quan trọng là chọn một câu châm ngôn phản ánh mục tiêu và giá trị của bạn và gợi cảm xúc với bạn cá nhân.