Some examples of word usage: mapmaking
1. Mapmaking requires a keen eye for detail and precision.
- Làm bản đồ đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết và chính xác.
2. The art of mapmaking has evolved over centuries.
- Nghệ thuật làm bản đồ đã phát triển qua nhiều thế kỷ.
3. Mapmaking is essential for navigation and exploration.
- Làm bản đồ là quan trọng cho việc điều hướng và khám phá.
4. Cartographers use advanced technology to create detailed maps.
- Người làm bản đồ sử dụng công nghệ tiên tiến để tạo ra bản đồ chi tiết.
5. Mapmaking can help us understand the world and its geography better.
- Làm bản đồ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thế giới và địa lý của nó.
6. The process of mapmaking involves research, data collection, and analysis.
- Quá trình làm bản đồ bao gồm nghiên cứu, thu thập dữ liệu và phân tích.