1. The marauders raided the village and stole all the livestock.
Những kẻ cướp đã tấn công làng và đánh cắp tất cả gia súc.
2. The marauders were known for their ruthless attacks on unsuspecting travelers.
Những kẻ cướp nổi tiếng với những cuộc tấn công tàn bạo vào những người đi du lịch không ngờ đến.
3. The marauders were finally caught by the local authorities and brought to justice.
Những kẻ cướp cuối cùng đã bị cơ quan chức năng địa phương bắt giữ và đưa ra xét xử.
4. The marauders were a constant threat to the nearby villages.
Những kẻ cướp là mối đe dọa liên tục đối với các làng gần đó.
5. The marauders' hideout was well-hidden in the dense forest.
Nơi ẩn náu của những kẻ cướp được che giấu kỹ trong khu rừng dày đặc.
6. The marauders were known to be skilled in combat and evasion tactics.
Những kẻ cướp được biết đến với kỹ năng chiến đấu và chiến thuật trốn tránh tốt.
An marauders antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with marauders, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của marauders