Some examples of word usage: marginalise
1. The government's policies have continuously marginalised minority groups in society.
Chính sách của chính phủ đã liên tục làm kẽ hở cho các nhóm thiểu số trong xã hội.
2. The company's decision to outsource jobs is likely to marginalise local workers.
Quyết định của công ty thuê ngoài công việc có khả năng làm tách biệt lao động địa phương.
3. The lack of access to education in rural areas has marginalised many children from pursuing their dreams.
Sự thiếu hụt giáo dục ở các vùng nông thôn đã làm tách biệt nhiều trẻ em khỏi việc theo đuổi ước mơ của mình.
4. The media often marginalises certain political viewpoints in favor of others.
Phương tiện truyền thông thường làm kẽ hở cho các quan điểm chính trị nhất định để ủng hộ những quan điểm khác.
5. People with disabilities are often marginalised in society, facing discrimination and lack of opportunities.
Những người khuyết tật thường bị loại trừ ở xã hội, phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và thiếu cơ hội.
6. The company's decision to cut benefits for employees will only further marginalise them.
Quyết định của công ty cắt giảm phúc lợi cho nhân viên chỉ sẽ làm tách biệt họ thêm nữa.