Some examples of word usage: martinets
1. The manager was known for being a strict martinet, always enforcing the rules with a heavy hand.
(Quản lý nổi tiếng với việc là một người chỉ huy nghiêm khắc, luôn thực thi các quy tắc một cách nghiêm ngặt.)
2. The teacher was a martinet in the classroom, expecting perfection from all of his students.
(Giáo viên là một người chỉ huy nghiêm khắc trong lớp học, mong muốn sự hoàn hảo từ tất cả học sinh của mình.)
3. The military sergeant was a known martinet, always demanding discipline and obedience from his troops.
(Thượng úy quân đội là một người chỉ huy nghiêm khắc, luôn đòi hỏi sự kỷ luật và sự vâng lời từ binh lính của mình.)
4. The martinet boss made sure that all employees followed the company's strict dress code.
(Sếp nghiêm khắc đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều tuân thủ đúng theo quy định về trang phục của công ty.)
5. The coach was a martinet when it came to training, pushing his players to their limits.
(Huấn luyện viên là một người chỉ huy nghiêm khắc khi đến việc huấn luyện, thúc đẩy cầu thủ đến giới hạn của họ.)
6. The martinet teacher had a reputation for giving out harsh punishments for even the smallest infractions.
(Giáo viên nghiêm khắc nổi tiếng với việc trừng phạt nặng nề cho những vi phạm nhỏ nhất.)