Some examples of word usage: masculineness
1. His rugged looks and confident demeanor exude a strong sense of masculineness.
- Vẻ ngoại hình hấp dẫn và thái độ tự tin của anh ta phát ra một cảm giác mạnh mẽ về đàn ông.
2. The actor's portrayal of the tough, stoic cowboy highlighted his masculineness.
- Cách diễn xuất của diễn viên về một người cao bồi mạnh mẽ, kiên cường làm nổi bật sự nam tính của anh ta.
3. Some people mistakenly equate masculineness with aggression, but true masculinity is about strength and empathy.
- Một số người lầm tưởng rằng nam tính là sự hung dữ, nhưng nam tính thực sự là về sức mạnh và sự đồng cảm.
4. The advertisement portrayed the product as enhancing masculineness, appealing to a target male audience.
- Quảng cáo đã mô tả sản phẩm như làm tăng cường tính nam tính, thu hút đối tượng khách hàng nam.
5. In traditional Vietnamese culture, certain virtues like bravery and honor are associated with masculineness.
- Trong văn hóa truyền thống Việt Nam, một số đức tính như dũng cảm và danh dự được liên kết với tính nam tính.
6. The artist's paintings often explore themes of femininity and masculineness in a thought-provoking way.
- Tranh của nghệ sĩ thường khám phá các chủ đề về nữ tính và nam tính một cách sâu sắc và đầy cảm hứng.