Some examples of word usage: masculinize
1. The company decided to masculinize its marketing strategy to target more male customers.
Công ty quyết định làm cho chiến lược tiếp thị của mình trở nên nam tính hơn để nhắm đến nhiều khách hàng nam hơn.
2. Some people believe that certain professions are masculinized, making it difficult for women to succeed in those fields.
Một số người tin rằng một số ngành nghề được làm cho nam tính, làm cho việc phụ nữ thành công trong những lĩnh vực đó trở nên khó khăn.
3. The designer decided to masculinize the clothing line by incorporating more bold colors and structured silhouettes.
Người thiết kế quyết định làm cho dòng quần áo trở nên nam tính hơn bằng cách kết hợp nhiều màu sắc mạnh mẽ và hình dáng cấu trúc.
4. The goal of the fitness program is to help women build strength without masculinizing their bodies.
Mục tiêu của chương trình tập luyện là giúp phụ nữ xây dựng sức mạnh mà không làm cho cơ thể của họ trở nên nam tính.
5. Some transgender individuals choose to undergo hormone therapy to masculinize their features.
Một số cá nhân chuyển giới chọn tiến hành điều trị hormone để làm cho đặc điểm của họ trở nên nam tính hơn.
6. The film industry has been criticized for masculinizing female characters and limiting their roles to supporting love interests.
Ngành công nghiệp điện ảnh đã bị chỉ trích vì làm cho các nhân vật nữ trở nên nam tính và hạn chế vai trò của họ thành những người yêu phụ đạo.