Some examples of word usage: massless
1. The photon is a massless particle that travels at the speed of light.
- Hạt photon là một hạt không có khối lượng di chuyển với tốc độ ánh sáng.
2. The massless string vibrates at a specific frequency.
- Sợi dây không có khối lượng rung ở một tần số cụ thể.
3. The electron is not considered massless, but it has a very small mass compared to other particles.
- Electron không được coi là hạt không có khối lượng, nhưng nó có khối lượng rất nhỏ so với các hạt khác.
4. In physics, the concept of a massless particle is often used to simplify calculations.
- Trong vật lý, khái niệm về hạt không có khối lượng thường được sử dụng để đơn giản hóa các phép tính.
5. The massless nature of light allows it to travel vast distances without being affected by gravity.
- Tính không có khối lượng của ánh sáng cho phép nó di chuyển qua các khoảng cách lớn mà không bị ảnh hưởng bởi trọng lực.
6. Theoretical physicists often study the behavior of massless particles in different scenarios.
- Nhà vật lý lý thuyết thường nghiên cứu về hành vi của các hạt không có khối lượng trong các tình huống khác nhau.