Some examples of word usage: maturity
1. She showed great maturity in handling the difficult situation.
- Cô ấy đã thể hiện sự chín chắn lớn trong việc xử lý tình huống khó khăn.
2. It takes maturity to admit when you are wrong.
- Để thừa nhận khi bạn sai, cần phải có sự chín chắn.
3. His maturity was evident in the way he spoke and carried himself.
- Sự chín chắn của anh ấy được thể hiện rõ trong cách anh ấy nói chuyện và ứng xử.
4. The company values employees who demonstrate maturity in their decision-making.
- Công ty đánh giá cao những nhân viên thể hiện sự chín chắn trong việc ra quyết định.
5. Maturity is not just about age, but also about how one handles responsibilities.
- Sự chín chắn không chỉ liên quan đến tuổi tác, mà còn liên quan đến cách xử lý trách nhiệm.
6. She has shown a level of maturity beyond her years.
- Cô ấy đã thể hiện một mức độ chín chắn vượt xa tuổi của mình.