Some examples of word usage: maxilla
1. The maxilla is the bone that forms the upper jaw in vertebrates.
(Xương hàm trên là xương tạo thành hàm trên ở động vật có xương sống.)
2. The maxilla contains the upper teeth and helps to support the nasal cavity.
(Hàm trên chứa các răng trên và giúp hỗ trợ ống mũi.)
3. The maxilla plays an important role in chewing and speaking.
(Hàm trên đóng vai trò quan trọng trong việc nhai và nói.)
4. In some animals, such as sharks, the maxilla is not attached to the rest of the skull.
(Ở một số loài động vật, như cá mập, hàm trên không gắn vào phần còn lại của hộp sọ.)
5. Maxillary sinusitis is a common condition that causes pain and pressure in the cheek area.
(Viêm xoang hàm trên là một tình trạng phổ biến gây đau và áp lực ở vùng má.)
6. The maxilla is connected to the other bones of the skull through various joints.
(Hàm trên được kết nối với các xương khác của hộp sọ thông qua các khớp khác nhau.)