Some examples of word usage: maximize
1. We need to maximize our profits this quarter by increasing sales and cutting costs.
=> Chúng ta cần tối đa hóa lợi nhuận trong quý này bằng cách tăng doanh số và cắt giảm chi phí.
2. By optimizing our production process, we can maximize efficiency and reduce waste.
=> Bằng cách tối ưu hóa quy trình sản xuất, chúng ta có thể tối đa hóa hiệu quả và giảm thiểu lãng phí.
3. It's important to maximize the potential of our employees by providing training and development opportunities.
=> Quan trọng là tối đa hóa tiềm năng của nhân viên bằng cách cung cấp cơ hội đào tạo và phát triển.
4. To maximize the impact of our marketing campaign, we should target our advertisements towards our key demographic.
=> Để tối đa hóa tác động của chiến dịch tiếp thị của chúng tôi, chúng ta nên nhắm đến quảng cáo của mình đến nhóm đối tượng chính.
5. We can maximize productivity in the office by implementing better organization and time management strategies.
=> Chúng ta có thể tối đa hóa năng suất tại văn phòng bằng cách triển khai các chiến lược tổ chức và quản lý thời gian tốt hơn.
6. By diversifying our investments, we can maximize our chances for long-term financial growth.
=> Bằng cách đa dạng hóa đầu tư, chúng ta có thể tối đa hóa cơ hội cho sự phát triển tài chính dài hạn.