Some examples of word usage: measles
1. The measles outbreak in the community has caused concern among parents. (Dịch: Sự bùng phát sởi trong cộng đồng đã gây lo ngại cho các bậc cha mẹ.)
2. Measles is a highly contagious viral infection that can be prevented with vaccination. (Dịch: Sởi là một loại nhiễm trùng virus cực kỳ lây lan có thể được ngăn ngừa bằng cách tiêm chủng.)
3. Symptoms of measles include high fever, cough, runny nose, and a rash. (Dịch: Các triệu chứng của sởi bao gồm sốt cao, ho, nghẹt mũi và phát ban.)
4. Children should receive the measles vaccine as part of their routine immunization schedule. (Dịch: Trẻ em nên được tiêm vắc xin chống sởi như một phần của lịch tiêm chủng định kỳ của họ.)
5. The measles virus can spread through respiratory droplets and contact with an infected person. (Dịch: Virus sởi có thể lây lan qua giọt nước bọt hô hấp và tiếp xúc với người nhiễm bệnh.)
6. Public health officials are working to contain the measles outbreak and prevent further spread of the virus. (Dịch: Các quan chức y tế cộng đồng đang làm việc để kiềm chế sự bùng phát sởi và ngăn chặn việc lây lan của virus.)