Some examples of word usage: melissa
1. Melissa is my best friend since childhood.
- Melissa là bạn thân của tôi từ thời thơ ấu.
2. Melissa is a talented artist who specializes in watercolor paintings.
- Melissa là một nghệ sĩ tài năng chuyên về tranh màu nước.
3. I invited Melissa to join me for lunch tomorrow.
- Tôi mời Melissa đến ăn trưa cùng tôi ngày mai.
4. Melissa's birthday party is next weekend, are you coming?
- Buổi tiệc sinh nhật của Melissa sẽ diễn ra vào cuối tuần tới, bạn có đến không?
5. Melissa and I used to play soccer together in high school.
- Melissa và tôi đã từng chơi bóng đá cùng nhau khi còn học trung học.
6. Melissa's new hairstyle looks amazing on her.
- Kiểu tóc mới của Melissa trông rất tuyệt trên cô ấy.