Some examples of word usage: mellowly
1. The music played mellowly in the background as we enjoyed our meal.
- Âm nhạc phát ra một cách dịu dàng ở phía sau khi chúng tôi thưởng thức bữa ăn của mình.
2. She spoke mellowly about her childhood memories.
- Cô ấy nói về ký ức tuổi thơ của mình một cách dịu dàng.
3. The sunset painted the sky with mellowly colored hues.
- Hoàng hôn tô điểm bầu trời bằng những tông màu dịu dàng.
4. The old man smiled mellowly at the children playing in the park.
- Ông cụ cười nhẹ nhàng với đám trẻ đang chơi ở công viên.
5. The scent of lavender filled the room mellowly, creating a relaxing atmosphere.
- Hương của hoa oải hương lấp đầy căn phòng một cách dịu dàng, tạo ra một không khí thư giãn.
6. The actor delivered his lines mellowly, capturing the audience's attention.
- Diễn viên trình bày câu thoại của mình một cách dịu dàng, thu hút sự chú ý của khán giả.