Some examples of word usage: memorabilia
1. I have a collection of sports memorabilia, including signed jerseys and game-used equipment.
Tôi có một bộ sưu tập đồ đồng thể thao, bao gồm áo thun ký và trang thiết bị sử dụng trong trò chơi.
2. The museum displays a wide range of historical memorabilia, from ancient artifacts to presidential memorabilia.
Viện bảo tàng trưng bày một loạt các đồ đồ lịch sử, từ các hiện vật cổ xưa đến các vật phẩm của các tổng thống.
3. My grandfather's war memorabilia includes medals, photographs, and letters from his time in the military.
Những đồ đồ chiến tranh của ông ngoại bao gồm huy chương, ảnh và thư từ thời gian ông ở trong quân đội.
4. The auction house is selling a rare collection of Hollywood memorabilia, including costumes worn by famous actors.
Nhà đấu giá đang bán một bộ sưu tập hiếm hoi về đồ đồ Hollywood, bao gồm trang phục mà các diễn viên nổi tiếng đã mặc.
5. I like to browse antique shops for vintage memorabilia, such as old advertisements and retro toys.
Tôi thích lượm lặt các cửa hàng đồ cổ để tìm những đồ đồ cổ, như quảng cáo cũ và đồ chơi cổ điển.
6. The fan club sells memorabilia like posters, keychains, and t-shirts featuring the band's logo.
Câu lạc bộ fan bán các đồ đồ như poster, móc khóa và áo thun có in logo của ban nhạc.