Some examples of word usage: menus
1. The restaurant offers a variety of menus for breakfast, lunch, and dinner.
(Hồ sơ nhà hàng cung cấp nhiều loại thực đơn cho bữa sáng, trưa, và tối.)
2. Can you pass me the menus so we can decide what to order?
(Bạn có thể đưa cho tôi các thực đơn để chúng tôi quyết định mua gì không?)
3. The wedding venue has a set menu for the reception dinner.
(Địa điểm tổ chức đám cưới có một thực đơn cố định cho bữa tối tiệc.)
4. The cafe is known for its creative and unique menus.
(Quán cà phê nổi tiếng với các thực đơn sáng tạo và độc đáo của mình.)
5. The hotel room service offers a 24-hour menu for guests.
(Dịch vụ phòng của khách sạn cung cấp một thực đơn 24 giờ cho khách.)
6. The chef is working on updating the menus to include seasonal ingredients.
(Đầu bếp đang làm việc để cập nhật các thực đơn để bao gồm các nguyên liệu mùa.)