Some examples of word usage: merely
1. She was merely a child when her parents passed away.
- Cô ấy chỉ là một đứa trẻ khi cha mẹ cô mất.
2. The project was merely a prototype and still needed further development.
- Dự án chỉ là một bản thử nghiệm và vẫn cần phát triển thêm.
3. He wasn't upset, merely disappointed that his team lost the game.
- Anh ta không buồn, chỉ là thất vọng vì đội của anh ta thua trận.
4. The painting was not worth much, it was merely a replica of a famous artwork.
- Bức tranh không đáng giá nhiều, nó chỉ là bản sao của một tác phẩm nổi tiếng.
5. She wasn't trying to be rude, merely expressing her honest opinion.
- Cô ấy không cố ý làm gì xấu, chỉ đơn giản là thể hiện ý kiến chân thành của mình.
6. The book was not a comprehensive guide, merely an introduction to the topic.
- Cuốn sách không phải là hướng dẫn toàn diện, chỉ là một sự giới thiệu về chủ đề.