Some examples of word usage: metabolism
1. Regular exercise can help boost your metabolism and help you burn more calories.
- Việc tập luyện đều đặn có thể giúp tăng cường quá trình trao đổi chất và giúp bạn đốt cháy nhiều calo hơn.
2. Eating small, frequent meals throughout the day can help keep your metabolism active.
- Ăn những bữa nhỏ, thường xuyên trong suốt ngày có thể giúp duy trì quá trình trao đổi chất của bạn.
3. Some people have a fast metabolism, which means they can eat more without gaining weight.
- Một số người có quá trình trao đổi chất nhanh, điều đó có nghĩa là họ có thể ăn nhiều hơn mà không tăng cân.
4. Drinking green tea is believed to have a positive effect on metabolism.
- Uống trà xanh được tin rằng có tác động tích cực đối với quá trình trao đổi chất.
5. Age and genetics can play a role in determining a person's metabolism.
- Tuổi tác và yếu tố di truyền có thể đóng vai trò trong việc xác định quá trình trao đổi chất của một người.
6. It's important to maintain a balanced diet to support a healthy metabolism.
- Quan trọng để duy trì một chế độ ăn cân đối để hỗ trợ quá trình trao đổi chất khỏe mạnh.