Some examples of word usage: metalwork
1. He excels in metalwork, creating intricate sculptures and jewelry.
Anh ấy xuất sắc trong việc làm các tác phẩm kim loại, tạo ra những bức tượng và trang sức tinh xảo.
2. The metalwork on the gate was beautifully crafted, with intricate designs and patterns.
Công việc kim loại trên cánh cổng được chế tạo tinh xảo, với những thiết kế và họa tiết phức tạp.
3. She learned metalwork from her grandfather, who was a skilled blacksmith.
Cô ấy học cách làm kim loại từ ông nội, người là thợ rèn tay nghề giỏi.
4. The museum had a special exhibit on ancient metalwork techniques.
Bảo tàng có một triển lãm đặc biệt về các kỹ thuật làm kim loại cổ điển.
5. The artist used a combination of metalwork and glassblowing to create unique sculptures.
Nghệ sĩ sử dụng sự kết hợp giữa công việc kim loại và thổi kính để tạo ra những bức tượng độc đáo.
6. The metalwork industry in the city has been thriving, with many new businesses opening up.
Ngành công nghiệp kim loại trong thành phố đang phát triển mạnh mẽ, với nhiều doanh nghiệp mới mở cửa.