Some examples of word usage: metropolis
1. The bustling metropolis is filled with towering skyscrapers and busy streets.
Thành phố lớn sôi động đầy những tòa nhà chọc trời và đường phố đông đúc.
2. Many people dream of living in a vibrant metropolis with endless opportunities.
Nhiều người mơ ước sống trong một thành phố lớn sôi động với cơ hội không ngừng.
3. The metropolis is known for its diverse culture and lively nightlife.
Thành phố lớn nổi tiếng với văn hóa đa dạng và cuộc sống đêm sôi động.
4. Despite its size, the metropolis still manages to maintain a sense of community.
Mặc dù có kích thước lớn, thành phố vẫn giữ được tinh thần cộng đồng.
5. The metropolis is constantly evolving and adapting to the changing times.
Thành phố lớn liên tục phát triển và thích nghi với thời đại thay đổi.
6. Visitors are often amazed by the sheer size and energy of the metropolis.
Du khách thường ngạc nhiên trước kích thước và năng lượng của thành phố lớn.
1. Thành phố lớn sôi động đầy những tòa nhà chọc trời và đường phố đông đúc.
2. Nhiều người mơ ước sống trong một thành phố lớn sôi động với cơ hội không ngừng.
3. Thành phố lớn nổi tiếng với văn hóa đa dạng và cuộc sống đêm sôi động.
4. Mặc dù có kích thước lớn, thành phố vẫn giữ được tinh thần cộng đồng.
5. Thành phố lớn liên tục phát triển và thích nghi với thời đại thay đổi.
6. Du khách thường ngạc nhiên trước kích thước và năng lượng của thành phố lớn.