Some examples of word usage: microbiological
1. The microbiological analysis showed high levels of bacteria in the water sample.
Phân tích vi sinh học cho thấy mức độ cao của vi khuẩn trong mẫu nước.
2. Microbiological research has led to significant breakthroughs in the field of medicine.
Nghiên cứu vi sinh học đã đưa đến những bước tiến quan trọng trong lĩnh vực y học.
3. The microbiological testing of food products is essential to ensure safety and quality.
Việc kiểm tra vi sinh học của các sản phẩm thực phẩm là quan trọng để đảm bảo an toàn và chất lượng.
4. The microbiological composition of the soil plays a crucial role in plant growth.
Sự cấu trúc vi sinh học của đất đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cây trồng.
5. Microbiological contamination can occur in various environments, including hospitals and food processing facilities.
Ô nhiễm vi sinh học có thể xảy ra ở nhiều môi trường khác nhau, bao gồm bệnh viện và cơ sở chế biến thực phẩm.
6. The microbiological diversity in a water ecosystem can indicate its overall health.
Sự đa dạng vi sinh học trong hệ sinh thái nước có thể chỉ ra sức khỏe tổng thể của nó.