Some examples of word usage: microwaves
1. I heat up my leftovers in the microwave.
(Tôi hâm nóng thức ăn thừa trong lò vi sóng.)
2. Microwaves are a convenient way to quickly cook food.
(Lò vi sóng là cách thuận tiện để nấu thức ăn nhanh chóng.)
3. Be careful when removing hot food from the microwave.
(Hãy cẩn thận khi lấy thức ăn nóng ra khỏi lò vi sóng.)
4. Microwaves use radiation to heat food.
(Lò vi sóng sử dụng tia phóng xạ để hâm nóng thức ăn.)
5. The microwave timer went off, indicating that my food is ready.
(Đồng hồ báo thức của lò vi sóng reo lên, cho biết rằng thức ăn của tôi đã sẵn sàng.)
6. Some dishes are not safe to put in the microwave.
(Một số đồ ăn không an toàn để đặt vào lò vi sóng.)