Some examples of word usage: midribs
1. The midribs of the leaves were thick and sturdy, providing support for the plant.
(Thân lá dày và chắc chắn, cung cấp sự hỗ trợ cho cây.)
2. She carefully studied the midribs of various plant species to identify them.
(Cô ấy cẩn thận nghiên cứu các thân lá của các loài cây khác nhau để nhận diện chúng.)
3. The midribs of the palm fronds were used to weave baskets and hats.
(Thân lá của cành dừa được sử dụng để đan rổ và nón.)
4. The midribs of the ferns were a vibrant green color in the sunlight.
(Thân lá của các loài dương xỉ có màu xanh rực rỡ dưới ánh nắng mặt trời.)
5. The midribs of the leaves served as a pathway for nutrients to travel throughout the plant.
(Thân lá là con đường để chất dinh dưỡng di chuyển khắp cây.)
6. The midribs of the banana leaves were strong enough to support the weight of the fruit.
(Thân lá chuối đủ mạnh để chịu được trọng lượng của trái cây.)
1. Thân lá dày và chắc chắn, cung cấp sự hỗ trợ cho cây.
2. Cô ấy cẩn thận nghiên cứu các thân lá của các loài cây khác nhau để nhận diện chúng.
3. Thân lá của cành dừa được sử dụng để đan rổ và nón.
4. Thân lá của các loài dương xỉ có màu xanh rực rỡ dưới ánh nắng mặt trời.
5. Thân lá là con đường để chất dinh dưỡng di chuyển khắp cây.
6. Thân lá chuối đủ mạnh để chịu được trọng lượng của trái cây.