(nghĩa bóng) sự kiện quan trọng, mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng (trong đời ai)
Some examples of word usage: milestone
1. Graduating from college was a major milestone in her life.
- Tốt nghiệp đại học là một cột mốc quan trọng trong cuộc đời cô ấy.
2. Celebrating their 10th wedding anniversary was a significant milestone for the couple.
- Kỷ niệm 10 năm ngày cưới là một cột mốc quan trọng đối với cặp đôi đó.
3. Completing the marathon was a huge milestone for him as a runner.
- Hoàn thành cuộc chạy marathon là một cột mốc lớn đối với anh ấy như một vận động viên.
4. Buying their first home was a major milestone for the young couple.
- Mua căn nhà đầu tiên là một cột mốc quan trọng đối với cặp đôi trẻ đó.
5. Reaching 1 million subscribers on her YouTube channel was a significant milestone for the content creator.
- Đạt 1 triệu người đăng ký trên kênh YouTube của cô ấy là một cột mốc quan trọng đối với người tạo nội dung đó.
6. Winning the championship was a huge milestone for the team after years of hard work and dedication.
- Giành chiến thắng tại giải vô địch là một cột mốc lớn đối với đội sau nhiều năm làm việc và cống hiến.
An milestone antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with milestone, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của milestone