1. Millennials are often criticized for being too reliant on technology.
- Người thuộc thế hệ millennial thường bị chỉ trích vì quá phụ thuộc vào công nghệ.
2. Many millennials prefer experiences over material possessions.
- Nhiều người millennial thích trải nghiệm hơn là sở hữu vật dụng.
3. The millennial generation is known for valuing work-life balance.
- Thế hệ millennial được biết đến vì quan trọng việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
4. Millennials are often seen as the driving force behind social movements.
- Người millennial thường được xem là nguồn động lực chính đằng sau các phong trào xã hội.
5. Companies are adapting their marketing strategies to appeal to millennial consumers.
- Các công ty đang thích nghi chiến lược tiếp thị của mình để thu hút người tiêu dùng thuộc thế hệ millennial.
6. The millennial generation is redefining traditional notions of success.
- Thế hệ millennial đang tái định nghĩa những khái niệm truyền thống về thành công.
An millennial antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with millennial, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của millennial