Some examples of word usage: miracles
1. Miracles happen every day, we just have to open our eyes to see them. - Những phép màu xảy ra hàng ngày, chúng ta chỉ cần mở mắt ra để thấy.
2. The doctor said it was a miracle that she survived the accident with only minor injuries. - Bác sĩ nói rằng đó là một phép màu khi cô ấy sống sót sau tai nạn chỉ với thương tích nhẹ.
3. The birth of a child is always considered a miracle. - Việc sinh con luôn được coi là một phép màu.
4. The sudden recovery of the patient was nothing short of a miracle. - Sự phục hồi đột ngột của bệnh nhân không gì khác ngoài một phép màu.
5. Despite the odds, they believed in miracles and never gave up hope. - Mặc dù rất khó khăn, họ tin vào phép màu và không bao giờ từ bỏ hy vọng.
6. Witnessing the sunset over the ocean felt like a small miracle in itself. - Chứng kiến hoàng hôn trên biển cả cảm thấy như một phép màu nhỏ nhắn trong chính nó.