Some examples of word usage: misdate
1. The document was misdated by a year, causing confusion among the employees.
(Dịch: Tài liệu đã bị ghi sai ngày tháng năm, gây ra sự nhầm lẫn cho nhân viên.)
2. I accidentally misdated my check, so I had to write a new one.
(Dịch: Tôi tình cờ viết sai ngày tháng năm trên chi phiếu, vì vậy tôi phải viết lại.)
3. The letter was misdated to make it seem like it was sent earlier than it actually was.
(Dịch: Bức thư đã bị ghi sai ngày tháng năm để làm cho nó trông như đã được gửi trước thực tế.)
4. The historical event was misdated in the textbook, leading to confusion among students.
(Dịch: Sự kiện lịch sử đã bị ghi sai ngày tháng năm trong sách giáo khoa, gây ra sự nhầm lẫn cho học sinh.)
5. The contract was misdated, causing a delay in the project timeline.
(Dịch: Hợp đồng đã bị ghi sai ngày tháng năm, gây ra sự trì hoãn trong lịch trình dự án.)
6. Make sure you double-check the date on the invitation so you don't misdate it.
(Dịch: Hãy chắc chắn bạn kiểm tra kỹ ngày trên lời mời để không ghi sai.)