Some examples of word usage: monochord
1. The musician used a monochord to tune his guitar before the performance.
(Mọt nhạc sĩ đã sử dụng một cần hồi để điều chỉnh guitar trước buổi biểu diễn.)
2. The monochord produces a single tone when plucked.
(Một cần hồi tạo ra một âm thanh duy nhất khi bị gẫy.)
3. The monochord is a simple instrument with only one string.
(Cần hồi là một công cụ đơn giản chỉ có một sợi dây.)
4. In ancient times, the monochord was used for scientific experiments in acoustics.
(Trong thời cổ đại, cần hồi được sử dụng cho các thí nghiệm khoa học về âm học.)
5. The monochord is often used in music therapy to help relax patients.
(Cần hồi thường được sử dụng trong điều trị âm nhạc để giúp bệnh nhân thư giãn.)
6. Learning to play the monochord can help improve your ear for music.
(Học chơi cần hồi có thể giúp cải thiện khả năng nghe nhạc của bạn.)