Some examples of word usage: moon
1. The moon is shining brightly in the night sky.
Trăng đang sáng rực trên bầu trời đêm.
2. I love watching the moon rise over the horizon.
Tôi thích xem trăng mọc từ chân bình minh.
3. The moonlight reflected off the water, creating a beautiful shimmering effect.
Ánh sáng trăng phản chiếu trên mặt nước, tạo ra một hiệu ứng lung linh đẹp mắt.
4. The full moon is a symbol of completion and fulfillment.
Trăng tròn là biểu tượng của sự hoàn thiện và trọn vẹn.
5. The astronauts walked on the surface of the moon during the historic mission.
Các phi hành gia đã đi bộ trên bề mặt của trăng trong nhiệm vụ lịch sử.
6. The lunar cycle influences the tides on Earth.
Chu kỳ trăng ảnh hưởng đến triều cường trên Trái Đất.