Some examples of word usage: morrows
1. I am filled with hope for the morrows ahead.
Tôi tràn đầy hy vọng cho những ngày mai phía trước.
2. Let us not worry about the morrows, but focus on the present.
Hãy không lo lắng về những ngày mai, mà hãy tập trung vào hiện tại.
3. The morrows are uncertain, so we must make the most of today.
Những ngày mai không chắc chắn, vì vậy chúng ta phải tận dụng hôm nay.
4. I wonder what the morrows will bring us.
Tôi tự hỏi ngày mai sẽ mang lại điều gì cho chúng ta.
5. The morrows may be better than today, so let's stay positive.
Ngày mai có thể tốt hơn hôm nay, vì vậy hãy giữ tinh thần tích cực.
6. We must prepare ourselves for the challenges of the morrows.
Chúng ta phải chuẩn bị cho những thách thức của những ngày mai.