1. Moths are attracted to light sources at night.
- Côn trùng bướm đêm bị hấp dẫn bởi nguồn ánh sáng vào ban đêm.
2. The moths fluttered around the porch light.
- Những con bướm đêm bay xung quanh đèn hiên.
3. Moths can cause damage to clothing and fabrics.
- Bướm đêm có thể gây hại cho quần áo và vải.
4. She was startled by a moth flying into her face.
- Cô ấy bị giật mình khi một con bướm đêm bay vào mặt cô.
5. The garden was filled with colorful moths fluttering around the flowers.
- Khu vườn đầy màu sắc với những con bướm đêm bay xung quanh hoa.
6. Moths play an important role in pollination for certain plant species.
- Bướm đêm đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn cho một số loài thực vật.
An moths antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with moths, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của moths