1. I love hiking in the mountains because of the stunning views.
(Tôi thích leo núi vì cảnh đẹp tuyệt vời.)
2. The highest mountain in the world is Mount Everest.
(Ngọn núi cao nhất thế giới là núi Everest.)
3. We went skiing in the mountains last weekend.
(Chúng tôi đã đi trượt tuyết ở núi cuối tuần qua.)
4. The mountain air was cool and refreshing.
(Không khí núi mát mẻ và dễ chịu.)
5. Many people enjoy mountain biking as a way to stay active.
(Rất nhiều người thích thể dục bằng xe đạp núi để giữ sức khỏe.)
6. The mountain range stretched as far as the eye could see.
(Dãy núi trải dài đến nơi mắt có thể nhìn thấy.)
1. Tôi thích leo núi vì cảnh đẹp tuyệt vời.
2. Ngọn núi cao nhất thế giới là núi Everest.
3. Chúng tôi đã đi trượt tuyết ở núi cuối tuần qua.
4. Không khí núi mát mẻ và dễ chịu.
5. Rất nhiều người thích thể dục bằng xe đạp núi để giữ sức khỏe.
6. Dãy núi trải dài đến nơi mắt có thể nhìn thấy.
An mountain antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mountain, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của mountain