Some examples of word usage: mu
1. I don't want to hear any more excuses, just give me a straight answer. - Tôi không muốn nghe thêm bất kỳ lý do nào, chỉ cần cho tôi một câu trả lời thẳng thắn.
2. He mu st have forgotten about our meeting, he didn't show up. - Anh ấy chắc là đã quên cuộc hẹn của chúng ta, anh ấy không xuất hiện.
3. The teacher mu st have been impressed with your presentation, she praised you in front of the whole class. - Giáo viên chắc chắn đã ấn tượng với bài thuyết trình của bạn, cô ấy khen ngợi bạn trước cả lớp.
4. I mu st have left my phone at home, I can't find it anywhere. - Tôi chắc chắn đã để quên điện thoại ở nhà, tôi không thể tìm thấy nó đâu cả.
5. She mu st have misunderstood what I said, she looks upset. - Cô ấy chắc là đã hiểu nhầm những gì tôi nói, cô ấy trông buồn bã.
6. You mu st have worked really hard to achieve such great results. - Bạn chắc chắn đã làm việc rất chăm chỉ để đạt được kết quả tuyệt vời như vậy.