1. The water in the pond was getting muddier as the rain continued to pour.
Nước trong ao đang trở nên đục hơn khi mưa cứ rơi.
2. The hiker's boots were covered in muddier after trudging through the wet forest.
Đôi giày của người đi bộ bị phủ đầy bùn sau khi bước qua rừng ẩm ướt.
3. The river became muddier as it flowed through the construction site.
Dòng sông trở nên đục hơn khi chảy qua công trường xây dựng.
4. The children's clothes were getting muddier as they played in the dirt.
Quần áo của các em trở nên bẩn hơn khi chúng chơi trong bùn đất.
5. The car tires became muddier as they drove through the muddy roads.
Lốp xe trở nên bẩn hơn khi chạy qua đường đầy bùn.
6. The dog's fur was getting muddier as it rolled around in the wet grass.
Lông của con chó trở nên bẩn hơn khi nó lăn trong cỏ ẩm.
Translation in Vietnamese:
1. Nước trong ao đang trở nên đục hơn khi mưa cứ rơi.
2. Đôi giày của người đi bộ bị phủ đầy bùn sau khi bước qua rừng ẩm ướt.
3. Dòng sông trở nên đục hơn khi chảy qua công trường xây dựng.
4. Quần áo của các em trở nên bẩn hơn khi chúng chơi trong bùn đất.
5. Lốp xe trở nên bẩn hơn khi chạy qua đường đầy bùn.
6. Lông của con chó trở nên bẩn hơn khi nó lăn trong cỏ ẩm.
An muddier antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with muddier, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của muddier