Some examples of word usage: multichannel
1. The company uses a multichannel approach to reach customers through online, social media, and traditional marketing channels.
( Công ty sử dụng phương pháp multichannel để tiếp cận khách hàng thông qua các kênh trực tuyến, mạng xã hội và truyền thống.)
2. By implementing a multichannel communication strategy, the organization was able to engage with a wider audience.
( Bằng cách triển khai chiến lược truyền thông multichannel, tổ chức đã có thể tương tác với một đối tượng khán giả rộng hơn.)
3. The multichannel retailer offers customers the option to shop online, in-store, or through a mobile app.
( Cửa hàng bán lẻ multichannel cung cấp cho khách hàng lựa chọn mua sắm trực tuyến, tại cửa hàng hoặc thông qua ứng dụng di động.)
4. Integrating multichannel sales platforms can help businesses streamline their operations and improve customer satisfaction.
( Tích hợp các nền tảng bán hàng multichannel có thể giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.)
5. The company's multichannel distribution network ensures that products are delivered efficiently to customers across different regions.
( Mạng lưới phân phối multichannel của công ty đảm bảo rằng sản phẩm được giao hàng một cách hiệu quả đến khách hàng trên khắp các khu vực khác nhau.)
6. Customers appreciate the convenience of being able to access the brand's products through multiple multichannel platforms.
( Khách hàng đánh giá cao sự tiện lợi khi có thể truy cập vào các sản phẩm của thương hiệu thông qua nhiều nền tảng multichannel khác nhau.)