Some examples of word usage: multivitamin
1. I take a multivitamin every morning to ensure I am getting all the necessary nutrients.
Tôi uống một viên thực phẩm bổ sung hàng ngày để đảm bảo tôi đang nhận đủ các chất dinh dưỡng cần thiết.
2. It's important to choose a high-quality multivitamin that meets your specific needs.
Quan trọng là lựa chọn một loại thực phẩm bổ sung chất lượng cao phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn.
3. Some multivitamins contain iron, which is important for maintaining healthy blood levels.
Một số loại thực phẩm bổ sung chứa sắt, điều quan trọng để duy trì mức độ máu khỏe mạnh.
4. Doctors often recommend taking a multivitamin if you have a nutrient deficiency.
Bác sĩ thường khuyên bạn nên uống thêm thực phẩm bổ sung nếu bạn thiếu chất dinh dưỡng.
5. Multivitamins can help fill in the gaps in your diet and support overall health.
Thực phẩm bổ sung giúp bổ sung chất thiếu hụt trong chế độ ăn và hỗ trợ sức khỏe tổng thể.
6. It's best to consult with a healthcare professional before starting a new multivitamin regimen.
Nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế trước khi bắt đầu cách chăm sóc sức khỏe mới với thực phẩm bổ sung.