Some examples of word usage: mummers
1. The mummers paraded through the streets in colorful costumes.
- Những người đóng vai đã hoạt động qua các con phố trong trang phục sặc sỡ.
2. The mummers entertained the crowd with their lively performance.
- Những người đóng vai đã giải trí cho đám đông với màn trình diễn sống động của họ.
3. Every year, the town holds a mummers' parade during the holiday season.
- Mỗi năm, thị trấn tổ chức một cuộc diễu hành của những người đóng vai trong mùa lễ hội.
4. The tradition of mummers dates back centuries in some regions.
- Truyền thống của những người đóng vai đã tồn tại hàng thế kỷ ở một số vùng.
5. The mummers put on a play for the children at the local school.
- Những người đóng vai đã biểu diễn một vở kịch cho trẻ em tại trường địa phương.
6. The mummers' costumes were elaborate and eye-catching.
- Trang phục của những người đóng vai rất phức tạp và thu hút ánh nhìn.