Some examples of word usage: mystifier
1. The magician's tricks never failed to mystify the audience.
Translation: Những màn ảo thuật của ảo thuật gia luôn khiến khán giả ngạc nhiên.
2. The mysterious disappearance of the painting continues to mystify investigators.
Translation: Sự biến mất bí ẩn của bức tranh vẫn khiến các nhà điều tra bí ẩn.
3. His ability to solve complex puzzles always mystifies his friends.
Translation: Khả năng giải những câu đố phức tạp của anh ta luôn khiến bạn bè của anh ta ngạc nhiên.
4. The enigmatic smile on her face mystified everyone around her.
Translation: Nụ cười bí ẩn trên khuôn mặt của cô ấy khiến mọi người xung quanh bối rối.
5. The ancient ruins of the temple continue to mystify archaeologists.
Translation: Những tàn tích cổ đại của ngôi đền tiếp tục làm cho các nhà khảo cổ ngạc nhiên.
6. The strange lights in the sky mystified the villagers, who had never seen anything like it before.
Translation: Ánh sáng lạ trên bầu trời khiến người dân làng ngạc nhiên, họ chưa bao giờ thấy điều gì giống như vậy trước đây.