Some examples of word usage: mythify
1. Many people believe that Hollywood movies often mythify historical events.
(Nhiều người tin rằng các bộ phim Hollywood thường biến chuyện lịch sử thành truyền thuyết.)
2. The author decided to mythify the origins of the ancient artifact in his novel.
(Tác giả quyết định biến chuyện nguồn gốc của hiện vật cổ xưa thành truyền thuyết trong tiểu thuyết của mình.)
3. Some conspiracy theorists tend to mythify government cover-ups and secret societies.
(Một số nhà lý thuyết âm mưu có xu hướng biến chuyện che đậy của chính phủ và các tổ chức bí mật thành truyền thuyết.)
4. The legend of King Arthur has been mythified over the centuries.
(Liên quan đến vua Arthur đã được biến thành truyền thuyết qua các thế kỷ.)
5. It's important to separate fact from fiction and not mythify historical figures.
(Quan trọng là phân biệt sự thật và sự hư cấu, không thể biến chuyện về các nhân vật lịch sử thành truyền thuyết.)
6. Some authors intentionally mythify their own life stories for dramatic effect.
(Một số tác giả cố ý biến chuyện về cuộc đời của mình thành truyền thuyết để tạo hiệu ứng ấn tượng.)