Some examples of word usage: nacho
1. I love eating nachos with extra cheese and jalapenos.
Tôi thích ăn nacho với thêm phô mai và ớt jalapenos.
2. Can you pass me the nacho chips?
Bạn có thể chuyển cho tôi các viên bánh nacho không?
3. The nacho platter at this restaurant is always a hit.
Dĩa nacho tại nhà hàng này luôn được yêu thích.
4. I like to top my nachos with sour cream and guacamole.
Tôi thích thêm kem chua và guacamole lên nacho của mình.
5. Nachos are a popular snack to enjoy while watching a movie.
Nacho là một món ăn nhẹ được yêu thích khi xem phim.
6. The nacho cheese sauce is so delicious, I could eat it with a spoon.
Sốt phô mai nacho rất ngon, tôi có thể ăn nó với thìa.