Some examples of word usage: nameless
1. The victim of the crime remains nameless, as authorities have not been able to identify him yet.
- Nạn nhân của vụ án vẫn chưa được xác định tên, vì cơ quan chức năng chưa thể xác định được.
2. The mysterious figure in the shadows was nameless, leaving the detectives puzzled.
- Hình bóng bí ẩn trong bóng tối không có tên, khiến cho các thám tử bối rối.
3. The artist preferred to remain nameless, letting his work speak for itself.
- Nghệ sĩ thích giữ bí danh, để cho tác phẩm của mình nói lên tất cả.
4. The nameless soldier fought bravely on the battlefield, never seeking recognition or fame.
- Chiến binh vô danh đã chiến đấu mạnh mẽ trên chiến trường, không bao giờ tìm kiếm sự công nhận hoặc danh vọng.
5. The nameless faces in the crowd blended together, making it hard to distinguish one person from another.
- Các gương mặt vô danh trong đám đông hòa quyện vào nhau, làm cho khó phân biệt một người với người khác.
6. The nameless fear that haunted her made it difficult to sleep at night.
- Sự sợ hãi không rõ ràng đeo bám cô làm cho cô khó ngủ vào ban đêm.